Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Rostov Youth | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
3 | Spartak Moscow Youth | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
4 | Rubin Kazan (R) | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
5 | FK Ural Youth | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
6 | Konopliev Youth | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
7 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
8 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
9 | CSKA Moscow (R) | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
10 | PFC Sochi Youth | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
11 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
12 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
14 | Fakel Youth | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
16 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga U19
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |