Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kashiwa Reysol | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
2 | Cerezo Osaka | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
3 | Kawasaki Frontale | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
4 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
5 | Kyoto Sanga | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
6 | Albirex Niigata | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
7 | Nagoya Grampus | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
8 | Machida Zelvia | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
9 | Yokohama FC | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
11 | Shimizu S-Pulse | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 6 | 25% | 18 | 75% |
13 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
14 | Kashima Antlers | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
15 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
16 | FC Tokyo | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
18 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
19 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
20 | Yokohama Marinos | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |