Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Senegal 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Senegal mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | HLM | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
2 | Guediawaye | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
3 | Casamance | 21 | 2 | 9% | 19 | 90% |
4 | AS Dakar Sacre Coeur | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
5 | ASC Jaraaf | 22 | 3 | 13% | 19 | 86% |
6 | SONACOS | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
7 | Jamono Fatick | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
8 | Pikine | 22 | 3 | 13% | 19 | 86% |
9 | Ajel de Rufisque | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
10 | ASC Wally Daan | 21 | 0 | 0% | 21 | 100% |
11 | Generation Foot | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
12 | US Ouakam Dakar | 21 | 3 | 14% | 18 | 86% |
13 | Linguere | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
14 | Teunhueth FC | 21 | 3 | 14% | 18 | 86% |
15 | Oslo FA | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
16 | US Goree | 21 | 2 | 9% | 19 | 90% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Senegal
Tên giải đấu | VĐQG Senegal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Senegal Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |