Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Serbia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Serbia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mladost Lucani | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
2 | OFK Beograd | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
3 | Vojvodina Novi Sad | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
4 | Jedinstvo UB | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
5 | Backa Topola | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
6 | Radnicki Nis | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
7 | IMT Novi Beograd | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
8 | Cukaricki Stankom | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
9 | Crvena Zvezda | 33 | 29 | 87% | 4 | 12% |
10 | Tekstilac | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
11 | Partizan Belgrade | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
12 | FK Napredak Krusevac | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 33 | 15 | 45% | 18 | 55% |
14 | Novi Pazar | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
16 | Radnicki 1923 Kragujevac | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Serbia
Tên giải đấu | VĐQG Serbia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Serbian Superliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |