Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Sudan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Sudan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hilal Alsahel | 8 | 0 | 0% | 8 | 100% |
2 | Al Hilal Manaqil | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
3 | Hilal El Fasher | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
4 | Haidoub FC | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
5 | Rabita Kosti | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
6 | Amal Atbara | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
7 | Al-Merreikh Obeid | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
8 | Al-Hilal Omdurman | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
9 | Al-Ahly Merowe | 6 | 0 | 0% | 6 | 100% |
10 | Kober Khartoum | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
11 | Zamala Ruwaba | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
12 | Hay Al-Arab | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
13 | Al Merreikh | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
14 | Al-Ahli Wad Madani | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
15 | Merreikh Nyala | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
16 | Al-Mergheni | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
17 | Al Shorta Al Qadarif | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
18 | Umm Mughad | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
19 | Hay Al Wadi | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
20 | Al Ahly Shendi | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
21 | Ahli Al Khartoum | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
22 | Al Fallah SC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Sudan
Tên giải đấu | VĐQG Sudan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sudanese Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |