Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Khatlon | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
2 | FK Hulbuk | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
3 | Pandjsher Rumi | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
4 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
5 | FC Istaravshan | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
6 | Ravshan Kulob | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
7 | FK Eskhata | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
8 | CSKA Pamir Dushanbe | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
9 | Khujand | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
10 | Barkchi Hisor | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
11 | Khosilot Parkhar | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
12 | FC Istiklol Dushanbe | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |