Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Khujand | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
2 | Barkchi Hisor | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
3 | Ravshan Kulob | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
4 | FK Hulbuk | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
6 | FK Eskhata | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
7 | FC Istiklol Dushanbe | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
8 | FC Istaravshan | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
9 | FC Khatlon | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
10 | Khosilot Parkhar | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
11 | Pandjsher Rumi | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
12 | CSKA Pamir Dushanbe | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |