Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
2 | Changchun Masses Properties Nữ | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
3 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
4 | Hangzhou YinHang Nữ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
5 | Wuhan Jianghan Nữ | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
6 | Guangdong Meizhou Nữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
7 | Beijing Beikong Nữ | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
8 | HeNan zhongyuan Nữ | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
9 | Shandong Ticai Nữ | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
10 | Shanghai RCB Nữ | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
11 | Jiangsu Wuxi Nữ | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | ShanXi zhidan Nữ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc nữ
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Women’s Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |