Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 mùa 2025-2026
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Epitsentr U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
3 | Karpaty U21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
5 | Kolos Kovalivka U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
6 | Kryvbas U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
7 | FC KudrivkaU21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
8 | PFC OleksandriaU21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
9 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
10 | Obolon Kiev U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
11 | Rukh Vynnyky U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
12 | SC Poltava U21 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | Veres Rivne U21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Dinamo KyivU21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
15 | Zorya U21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine U21
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine U21 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukraine U21 Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |