Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Chicken Inn | 9 | 0 | 0% | 9 | 100% |
2 | FC Platinum | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
3 | Dynamos FC | 9 | 0 | 0% | 9 | 100% |
4 | Telone FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
5 | GreenFuel | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
6 | Highlanders | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
7 | Kwekwe United | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
8 | Bikita Minerals FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
9 | Moors World of Sport FC | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
10 | Yadah FC | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
11 | Simba Bhora | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
12 | Herentals FC | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
13 | Ngezi Platinum | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
14 | ZPC Kariba | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
15 | Manica Diamond | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
16 | Capps linked | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
17 | Triangle FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
18 | Scottland FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
19 | MWOS | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zimbabwe
Tên giải đấu | VĐQG Zimbabwe |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zimbabwe Premier |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |