Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất khu vực Victorian 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bentleigh greens | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
2 | Kingston City | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
3 | Caroline Springs George Cross | 18 | 16 | 88% | 2 | 11% |
4 | Melbourne Heart (Youth) | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
5 | FC Bulleen Lions | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
6 | Northcote City | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
7 | Manningham United Blues | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
8 | Western United FC NPL | 17 | 15 | 88% | 2 | 12% |
9 | Langwarrin | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
10 | North Sunshine Eagles | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
11 | Moreland City | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
12 | FC Melbourne Srbija | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
13 | Brunswick City | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
14 | Eastern Lions SC | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất khu vực Victorian
Tên giải đấu | Hạng nhất khu vực Victorian |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Victorian State League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |