Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất khu vực Victorian 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Northcote City | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
2 | Kingston City | 23 | 19 | 82% | 4 | 17% |
3 | Melbourne Heart (Youth) | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
4 | Caroline Springs George Cross | 23 | 20 | 86% | 3 | 13% |
5 | North Sunshine Eagles | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
6 | Manningham United Blues | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
7 | Eastern Lions SC | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
8 | Langwarrin | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
9 | FC Melbourne Srbija | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
10 | Western United FC NPL | 23 | 19 | 82% | 4 | 17% |
11 | Bentleigh greens | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
12 | FC Bulleen Lions | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
13 | Brunswick City | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
14 | Moreland City | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất khu vực Victorian
Tên giải đấu | Hạng nhất khu vực Victorian |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Victorian State League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |