Thống kê tổng số bàn thắng Vô địch Quốc gia Togo 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Vô địch Quốc gia Togo mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gbohloesu | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
2 | Entente 2 | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
3 | CDF Haknour | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
4 | ASKO Kara | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
5 | AS OTR | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
6 | Etoile Filante de Lomé | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
7 | AC Barracuda | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
8 | ASC Kara | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
9 | AS Binah | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
10 | Gomido FC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
11 | FC Espoir Tsevie | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | Tambo FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
13 | Doumbe FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
14 | Unisport de Sokode | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Vô địch Quốc gia Togo
Tên giải đấu | Vô địch Quốc gia Togo |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Togo Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |