Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HTTU Asgabat vs Arkadag FK, 22h00 ngày 14/6
Kết quả HTTU Asgabat vs Arkadag FK
Đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: HTTU Asgabat vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK trước đây
-
23/11/2024Arkadag FK4 - 1HTTU Asgabat0 - 0L
-
13/09/2024HTTU Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 0L
-
11/05/2024Arkadag FK7 - 1HTTU Asgabat2 - 1L
-
02/04/2024HTTU Asgabat1 - 8Arkadag FK1 - 7L
-
07/12/2023HTTU Asgabat1 - 4Arkadag FK1 - 0L
-
20/08/2023Arkadag FK2 - 0HTTU Asgabat2 - 0L
-
05/05/2023HTTU Asgabat2 - 4Arkadag FK1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HTTU Asgabat và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | T T T T B H |
2 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T B T T T |
3 | Arkadag FK | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 21 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H T T B H |
5 | Nebitchi | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 8 | -1 | 15 | B B B H T T |
6 | HTTU Asgabat | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B B H B |
7 | FC MERW | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 9 | B H B T H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 29 | -24 | 6 | B T B H B B |
Cập nhật: