Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC MERW vs FC Ahal, 22h00 ngày 14/6
Kết quả FC MERW vs FC Ahal
Đối đầu FC MERW vs FC Ahal
Phong độ FC MERW gần đây
Phong độ FC Ahal gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC MERW vs FC Ahal
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC MERW vs FC Ahal trước đây
-
11/04/2025FC Ahal3 - 0FC MERW0 - 0L
-
30/10/2024FC MERW0 - 1FC Ahal0 - 0L
-
30/08/2024FC Ahal2 - 0FC MERW1 - 0L
-
01/05/2024FC Ahal5 - 1FC MERW2 - 0L
-
07/03/2024FC MERW0 - 1FC Ahal0 - 0L
-
18/12/2023FC MERW0 - 1FC Ahal0 - 1L
-
08/12/2023FC Ahal4 - 0FC MERW2 - 0L
-
25/04/2023FC MERW2 - 1FC Ahal0 - 0W
-
17/12/2022FC MERW3 - 2FC Ahal0 - 0W
-
13/11/2022FC Ahal2 - 0FC MERW2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs FC Ahal
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs FC Ahal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs FC Ahal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs FC Ahal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FC MERW (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERW và FC Ahal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | T T T T B H |
2 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T B T T T |
3 | Arkadag FK | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 21 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H T T B H |
5 | Nebitchi | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 8 | -1 | 15 | B B B H T T |
6 | HTTU Asgabat | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B B H B |
7 | FC MERW | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 9 | B H B T H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 29 | -24 | 6 | B T B H B B |
Cập nhật: