Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stade tunisien vs AS Slimane, 22h00 ngày 15/5
Kết quả Stade tunisien vs AS Slimane
Đối đầu Stade tunisien vs AS Slimane
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ AS Slimane gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Stade tunisien vs AS Slimane
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade tunisien vs AS Slimane trước đây
-
11/01/2025AS Slimane0 - 2Stade tunisien0 - 1W
-
28/10/2023Stade tunisien1 - 0AS Slimane0 - 0W
-
19/08/2023AS Slimane1 - 2Stade tunisien1 - 1W
-
30/04/2023Stade tunisien0 - 1AS Slimane0 - 0L
-
12/03/2023AS Slimane0 - 3Stade tunisien0 - 2W
-
20/03/2021Stade tunisien1 - 1AS Slimane0 - 0D
-
08/01/2021AS Slimane1 - 2Stade tunisien0 - 1W
-
26/08/2020Stade tunisien1 - 0AS Slimane0 - 0W
-
25/05/2021AS Slimane2 - 1Stade tunisien1 - 1L
-
01/03/2020Stade tunisien1 - 0AS Slimane1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade tunisien vs AS Slimane
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs AS Slimane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs AS Slimane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs AS Slimane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade tunisien (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Stade tunisien (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade tunisien và AS Slimane trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 29 | 19 | 8 | 2 | 57 | 22 | 35 | 65 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 29 | 17 | 10 | 2 | 42 | 11 | 31 | 61 | T T T T H H |
3 | ES du Sahel | 29 | 19 | 4 | 6 | 45 | 23 | 22 | 61 | T T T T H T |
4 | Club Africain | 29 | 14 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 51 | H T T B B B |
5 | Stade tunisien | 29 | 13 | 11 | 5 | 30 | 19 | 11 | 50 | T B H H H T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 29 | 14 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 49 | B B T B H T |
7 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
8 | Sifakesi | 29 | 10 | 11 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | H T H H B T |
9 | C.A.Bizertin | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 28 | -2 | 32 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 29 | 7 | 8 | 14 | 19 | 34 | -15 | 29 | B B B H B B |
11 | US Ben Guerdane | 29 | 5 | 13 | 11 | 27 | 32 | -5 | 28 | H T B T T B |
12 | AS Slimane | 29 | 6 | 10 | 13 | 17 | 38 | -21 | 28 | H B T B H H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 44 | -20 | 26 | H B B H T B |
14 | AS Gabes | 29 | 6 | 7 | 16 | 18 | 38 | -20 | 25 | B B T B H T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 29 | 6 | 4 | 19 | 23 | 39 | -16 | 22 | T B T B H B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |
Cập nhật: