Đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa, 21h00 ngày 27/4
Kết quả CS Korba vs A.S.Marsa
Đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa
Phong độ CS Korba gần đây
Phong độ A.S.Marsa gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CS Korba vs A.S.Marsa
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa trước đây
-
14/12/2024A.S.Marsa2 - 0CS Korba1 - 0L
-
02/04/2023A.S.Marsa1 - 0CS Korba1 - 0L
-
19/11/2022CS Korba1 - 1A.S.Marsa0 - 0D
-
02/03/2019A.S.Marsa1 - 0CS Korba1 - 0L
-
04/11/2018CS Korba1 - 2A.S.Marsa1 - 0L
-
02/03/2018CS Korba1 - 1A.S.Marsa1 - 1D
-
24/11/2017A.S.Marsa1 - 0CS Korba0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Korba vs A.S.Marsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Korba (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
CS Korba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Korba thắng
Bại: là số trận CS Korba thua
Thắng: là số trận CS Korba thắng
Bại: là số trận CS Korba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Korba và A.S.Marsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 17 | 11 | 34 | T T B T H H |
5 | Oceano Kerkennah | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | H T T H T H |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | -10 | 19 | H H H T B T |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật: