Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir, 22h00 ngày 15/5

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Tunisia 2024-2025: Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir

Lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir trước đây

  • 26/01/2025
    U.S.Monastir
    0 - 2
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 0
    W
  • 16/06/2024
    Esperance Sportive de Tunis
    2 - 0
    U.S.Monastir
    1 - 0
    W
  • 14/04/2024
    U.S.Monastir
    1 - 1
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 1
    D
  • 30/12/2023
    U.S.Monastir
    1 - 2
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 1
    W
  • 07/10/2023
    Esperance Sportive de Tunis
    2 - 0
    U.S.Monastir
    1 - 0
    W
  • 04/06/2023
    U.S.Monastir
    3 - 2
    Esperance Sportive de Tunis
    1 - 1
    L
  • 09/04/2023
    Esperance Sportive de Tunis
    1 - 1
    U.S.Monastir
    0 - 0
    D
  • 26/05/2022
    U.S.Monastir
    3 - 2
    Esperance Sportive de Tunis
    1 - 1
    L
  • 03/05/2022
    Esperance Sportive de Tunis
    1 - 0
    U.S.Monastir
    0 - 0
    W
  • 18/09/2021
    Esperance Sportive de Tunis
    1 - 1
    U.S.Monastir
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir

- Thống kê lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 9 5 2 2
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs U.S.Monastir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Esperance Sportive de Tunis (sân nhà) 5 3 2 0
Esperance Sportive de Tunis (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esperance Sportive de Tunis thắng
Bại: là số trận Esperance Sportive de Tunis thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esperance Sportive de TunisU.S.Monastir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 29 19 8 2 57 22 35 65 H H T T T T
2 U.S.Monastir 29 17 10 2 42 11 31 61 T T T T H H
3 ES du Sahel 29 19 4 6 45 23 22 61 T T T T H T
4 Club Africain 29 14 9 6 34 21 13 51 H T T B B B
5 Stade tunisien 29 13 11 5 30 19 11 50 T B H H H T
6 Esperance Sportive Zarzis 29 14 7 8 35 29 6 49 B B T B H T
7 Etoile Metlaoui 30 11 10 9 32 27 5 43 B B H T H T
8 Sifakesi 29 10 11 8 29 19 10 41 H T H H B T
9 C.A.Bizertin 29 8 8 13 26 28 -2 32 T B T B T B
10 Olympique de Beja 29 7 8 14 19 34 -15 29 B B B H B B
11 US Ben Guerdane 29 5 13 11 27 32 -5 28 H T B T T B
12 AS Slimane 29 6 10 13 17 38 -21 28 H B T B H H
13 Jeunesse Sportive Omrane 29 4 14 11 24 44 -20 26 H B B H T B
14 AS Gabes 29 6 7 16 18 38 -20 25 B B T B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 29 6 4 19 23 39 -16 22 T B T B H B
16 US Tataouine 30 5 4 21 19 53 -34 19 T B B H B B

Cập nhật: