Đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United, 20h55 ngày 27/4
Kết quả Ahli Al-Fujirah vs Dubai United
Đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United
Phong độ Ahli Al-Fujirah gần đây
Phong độ Dubai United gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Ahli Al-Fujirah vs Dubai United
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United trước đây
-
14/12/2024Dubai United5 - 3Ahli Al-Fujirah3 - 1L
-
04/02/2024Ahli Al-Fujirah2 - 1Dubai United0 - 0W
-
17/09/2023Dubai United0 - 0Ahli Al-Fujirah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahli Al-Fujirah vs Dubai United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahli Al-Fujirah (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ahli Al-Fujirah (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahli Al-Fujirah thắng
Bại: là số trận Ahli Al-Fujirah thua
Thắng: là số trận Ahli Al-Fujirah thắng
Bại: là số trận Ahli Al-Fujirah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahli Al-Fujirah và Dubai United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 21 | 14 | 1 | 6 | 42 | 19 | 23 | 43 | T B B T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | T B T T B T |
4 | Dubai United | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | B T T T T H |
5 | Ahli Al-Fujirah | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H B T H H B |
6 | Hatta | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T B T B T T |
7 | Emirates Club | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 34 | -3 | 30 | T T B B B B |
8 | Al-Thaid | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | B T H B T T |
9 | Masfut | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Al-Hamriyah | 21 | 5 | 7 | 9 | 29 | 38 | -9 | 22 | H H H B T T |
11 | Gulf United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B H H H T H |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H B T B B |
13 | Majd FC | 21 | 3 | 6 | 12 | 22 | 32 | -10 | 15 | B T T H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 21 | 1 | 4 | 16 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B H B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: