Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra, 21h00 ngày 30/5
Kết quả Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra
Đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra
Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây
Phong độ Al-Dhafra gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra trước đây
-
01/02/2025Al-Dhafra0 - 0Al Arabi(UAE)0 - 0D
-
11/02/2024Al-Dhafra1 - 2Al Arabi(UAE)1 - 1W
-
23/09/2023Al Arabi(UAE)2 - 2Al-Dhafra1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Dhafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Arabi(UAE) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Arabi(UAE) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Arabi(UAE) thắng
Bại: là số trận Al Arabi(UAE) thua
Thắng: là số trận Al Arabi(UAE) thắng
Bại: là số trận Al Arabi(UAE) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Arabi(UAE) và Al-Dhafra trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 25 | 16 | 6 | 3 | 42 | 18 | 24 | 54 | H B T T H T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 25 | 17 | 2 | 6 | 50 | 21 | 29 | 53 | T T T T H T |
3 | Al Arabi(UAE) | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 27 | 15 | 46 | T B T B H T |
4 | Ahli Al-Fujirah | 25 | 12 | 7 | 6 | 45 | 31 | 14 | 43 | B H T B B H |
5 | Dubai United | 25 | 12 | 6 | 7 | 48 | 34 | 14 | 42 | T T H H B H |
6 | Hatta | 25 | 12 | 6 | 7 | 45 | 35 | 10 | 42 | T T T H B H |
7 | Al-Thaid | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 36 | -3 | 32 | B T T B B T |
8 | Emirates Club | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 44 | -10 | 32 | B B B B H H |
9 | Gulf United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | H T T H H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 29 | B B T T T B |
11 | Al-Hamriyah | 25 | 6 | 10 | 9 | 36 | 43 | -7 | 28 | T T T H H H |
12 | Masfut | 25 | 7 | 6 | 12 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T B B T B |
13 | Majd FC | 25 | 3 | 8 | 14 | 25 | 38 | -13 | 17 | B B B B H H |
14 | Gulf Heroes FC | 26 | 1 | 7 | 18 | 27 | 70 | -43 | 10 | B B B H H H |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: