Đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah, 21h10 ngày 04/5
Kết quả Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah
Đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah
Phong độ Al Arabi(UAE) gần đây
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah trước đây
-
04/01/2025Al-Hamriyah1 - 1Al Arabi(UAE)1 - 0D
-
22/02/2024Al-Hamriyah3 - 1Al Arabi(UAE)1 - 0L
-
09/10/2023Al Arabi(UAE)1 - 2Al-Hamriyah1 - 0L
-
19/02/2023Al Arabi(UAE)0 - 1Al-Hamriyah0 - 1L
-
09/10/2022Al-Hamriyah1 - 0Al Arabi(UAE)0 - 0L
-
18/04/2022Al Arabi(UAE)1 - 1Al-Hamriyah1 - 1D
-
01/01/2022Al-Hamriyah1 - 2Al Arabi(UAE)0 - 1W
-
26/02/2021Al-Hamriyah2 - 3Al Arabi(UAE)1 - 1W
-
27/11/2020Al Arabi(UAE)0 - 2Al-Hamriyah0 - 1L
-
06/11/2020Al Arabi(UAE)2 - 4Al-Hamriyah2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Arabi(UAE) vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Arabi(UAE) (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Al Arabi(UAE) (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Arabi(UAE) thắng
Bại: là số trận Al Arabi(UAE) thua
Thắng: là số trận Al Arabi(UAE) thắng
Bại: là số trận Al Arabi(UAE) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Arabi(UAE) và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 23 | 16 | 1 | 6 | 48 | 21 | 27 | 49 | B T T T T T |
2 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
3 | Al Arabi(UAE) | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | T B T T B T |
4 | Dubai United | 23 | 12 | 5 | 6 | 46 | 31 | 15 | 41 | T T T T H H |
5 | Ahli Al-Fujirah | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T H H B H |
6 | Hatta | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T B T B T T |
7 | Emirates Club | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | T B B B B B |
8 | Al-Thaid | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | B T H B T T |
9 | Masfut | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Gulf United FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 23 | H H H T H T |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B T B B T |
12 | Al-Hamriyah | 21 | 5 | 7 | 9 | 29 | 38 | -9 | 22 | H H H B T T |
13 | Majd FC | 22 | 3 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 15 | T T H B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 23 | 1 | 4 | 18 | 23 | 66 | -43 | 7 | B H B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: