Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Thaid vs Al-Hamriyah, 21h00 ngày 30/5
Kết quả Al-Thaid vs Al-Hamriyah
Đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah
Phong độ Al-Thaid gần đây
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Thaid vs Al-Hamriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah trước đây
-
02/02/2025Al-Hamriyah0 - 1Al-Thaid0 - 1W
-
28/04/2024Al-Thaid1 - 3Al-Hamriyah1 - 0L
-
17/12/2023Al-Hamriyah1 - 2Al-Thaid1 - 0W
-
12/02/2023Al-Hamriyah3 - 1Al-Thaid1 - 0L
-
02/10/2022Al-Thaid1 - 1Al-Hamriyah0 - 1D
-
27/02/2022Al-Hamriyah4 - 0Al-Thaid2 - 0L
-
12/11/2021Al-Thaid2 - 3Al-Hamriyah1 - 1L
-
25/04/2021Al-Thaid2 - 2Al-Hamriyah2 - 2D
-
05/02/2021Al-Hamriyah2 - 1Al-Thaid1 - 0L
-
21/09/2024Al-Thaid1 - 1Al-Hamriyah1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 2 | 2 | 5 |
Emirates Cúp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Al-Thaid (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Thaid và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 25 | 16 | 6 | 3 | 42 | 18 | 24 | 54 | H B T T H T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 25 | 17 | 2 | 6 | 50 | 21 | 29 | 53 | T T T T H T |
3 | Al Arabi(UAE) | 25 | 14 | 4 | 7 | 42 | 27 | 15 | 46 | T B T B H T |
4 | Ahli Al-Fujirah | 25 | 12 | 7 | 6 | 45 | 31 | 14 | 43 | B H T B B H |
5 | Dubai United | 25 | 12 | 6 | 7 | 48 | 34 | 14 | 42 | T T H H B H |
6 | Hatta | 25 | 12 | 6 | 7 | 45 | 35 | 10 | 42 | T T T H B H |
7 | Al-Thaid | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 36 | -3 | 32 | B T T B B T |
8 | Emirates Club | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 44 | -10 | 32 | B B B B H H |
9 | Gulf United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | H T T H H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 29 | B B T T T B |
11 | Al-Hamriyah | 25 | 6 | 10 | 9 | 36 | 43 | -7 | 28 | T T T H H H |
12 | Masfut | 25 | 7 | 6 | 12 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T B B T B |
13 | Majd FC | 25 | 3 | 8 | 14 | 25 | 38 | -13 | 17 | B B B B H H |
14 | Gulf Heroes FC | 26 | 1 | 7 | 18 | 27 | 70 | -43 | 10 | B B B H H H |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: