Đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah, 20h55 ngày 20/4
Kết quả Emirates Club vs Al-Hamriyah
Đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah
Phong độ Emirates Club gần đây
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Emirates Club vs Al-Hamriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah trước đây
-
06/12/2024Al-Hamriyah1 - 2Emirates Club1 - 1W
-
05/04/2023Emirates Club2 - 1Al-Hamriyah0 - 1W
-
20/11/2022Al-Hamriyah0 - 2Emirates Club0 - 0W
-
19/03/2021Al-Hamriyah0 - 2Emirates Club0 - 2W
-
26/12/2020Emirates Club1 - 1Al-Hamriyah1 - 1D
-
07/02/2020Al-Hamriyah1 - 2Emirates Club0 - 0W
-
08/11/2019Emirates Club0 - 0Al-Hamriyah0 - 0D
-
13/05/2018Al-Hamriyah0 - 0Emirates Club0 - 0D
-
23/10/2020Al-Hamriyah0 - 0Emirates Club0 - 0D
-
12/10/2019Al-Hamriyah3 - 0Emirates Club1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 8 | 5 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emirates Club (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Emirates Club (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emirates Club thắng
Bại: là số trận Emirates Club thua
Thắng: là số trận Emirates Club thắng
Bại: là số trận Emirates Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emirates Club và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 20 | 13 | 1 | 6 | 41 | 19 | 22 | 40 | T T B B T T |
3 | Dubai United | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | B T T T T H |
4 | Al Arabi(UAE) | 20 | 12 | 3 | 5 | 37 | 21 | 16 | 39 | B B T B T T |
5 | Ahli Al-Fujirah | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H B T H H B |
6 | Hatta | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 34 | B T B T B T |
7 | Emirates Club | 21 | 9 | 3 | 9 | 30 | 32 | -2 | 30 | T T T B B B |
8 | Al-Thaid | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B B T H B T |
9 | Masfut | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | T B B H B T |
10 | Gulf United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B H H H T H |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B H B T B |
12 | Al-Hamriyah | 19 | 3 | 7 | 9 | 24 | 35 | -11 | 16 | B B H H H B |
13 | Majd FC | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 15 | B B B T T H |
14 | Gulf Heroes FC | 21 | 1 | 4 | 16 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B H B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: