Đối đầu Hatta vs Al-Thaid, 21h05 ngày 04/5
Kết quả Hatta vs Al-Thaid
Đối đầu Hatta vs Al-Thaid
Phong độ Hatta gần đây
Phong độ Al-Thaid gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Hatta vs Al-Thaid
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatta vs Al-Thaid trước đây
-
05/01/2025Al-Thaid0 - 3Hatta0 - 2W
-
17/04/2023Hatta2 - 0Al-Thaid0 - 0W
-
17/12/2022Al-Thaid0 - 1Hatta0 - 1W
-
29/01/2022Hatta4 - 2Al-Thaid2 - 1W
-
16/10/2021Al-Thaid2 - 1Hatta1 - 0L
-
05/04/2019Hatta2 - 1Al-Thaid0 - 0W
-
28/12/2018Al-Thaid0 - 2Hatta0 - 1W
-
08/04/2016Al-Thaid0 - 2Hatta0 - 1W
-
29/01/2016Hatta6 - 2Al-Thaid2 - 0W
-
20/10/2018Hatta0 - 0Al-Thaid0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hatta vs Al-Thaid
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Al-Thaid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Al-Thaid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 8 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Al-Thaid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hatta (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatta thắng
Bại: là số trận Hatta thua
Thắng: là số trận Hatta thắng
Bại: là số trận Hatta thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatta và Al-Thaid trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 22 | 15 | 1 | 6 | 45 | 20 | 25 | 46 | B B T T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | T B T T B T |
4 | Dubai United | 23 | 12 | 5 | 6 | 46 | 31 | 15 | 41 | T T T T H H |
5 | Ahli Al-Fujirah | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T H H B H |
6 | Hatta | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T B T B T T |
7 | Emirates Club | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | T B B B B B |
8 | Al-Thaid | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | B T H B T T |
9 | Masfut | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Gulf United FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 23 | H H H T H T |
11 | Al-Hamriyah | 21 | 5 | 7 | 9 | 29 | 38 | -9 | 22 | H H H B T T |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H B T B B |
13 | Majd FC | 21 | 3 | 6 | 12 | 22 | 32 | -10 | 15 | B T T H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 22 | 1 | 4 | 17 | 21 | 63 | -42 | 7 | B B H B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: