Đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC, 20h55 ngày 27/4
Kết quả Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC
Đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC
Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây
Phong độ Gulf Heroes FC gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC trước đây
-
13/12/2024Gulf Heroes FC2 - 5Dibba Al-Fujairah2 - 2W
-
25/03/2024Dibba Al-Fujairah1 - 0Gulf Heroes FC0 - 0W
-
05/11/2023Gulf Heroes FC2 - 2Dibba Al-Fujairah1 - 1D
-
27/03/2022Dibba Al-Fujairah5 - 2Gulf Heroes FC2 - 1W
-
10/12/2021Dibba Al-Fujairah8 - 2Gulf Heroes FC3 - 1W
-
20/09/2024Gulf Heroes FC1 - 3Dibba Al-Fujairah0 - 2W
-
18/09/2021Gulf Heroes FC0 - 4Dibba Al-Fujairah0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 5 | 4 | 1 | 0 |
Emirates Cúp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf Heroes FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dibba Al-Fujairah (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Dibba Al-Fujairah (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dibba Al-Fujairah và Gulf Heroes FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 21 | 14 | 1 | 6 | 42 | 19 | 23 | 43 | T B B T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | T B T T B T |
4 | Dubai United | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | B T T T T H |
5 | Ahli Al-Fujirah | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H B T H H B |
6 | Hatta | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 37 | T B T B T T |
7 | Emirates Club | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 34 | -3 | 30 | T T B B B B |
8 | Al-Thaid | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | B T H B T T |
9 | Masfut | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Al-Hamriyah | 21 | 5 | 7 | 9 | 29 | 38 | -9 | 22 | H H H B T T |
11 | Gulf United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B H H H T H |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H B T B B |
13 | Majd FC | 21 | 3 | 6 | 12 | 22 | 32 | -10 | 15 | B T T H B B |
14 | Gulf Heroes FC | 21 | 1 | 4 | 16 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B H B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: