Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic, 02h00 ngày 05/5
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Raja Club Athletic gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic trước đây
-
20/12/2024Raja Club Athletic2 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1L
-
18/02/2024UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0Raja Club Athletic0 - 0D
-
25/09/2023Raja Club Athletic1 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0L
-
23/02/2023Raja Club Athletic2 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1L
-
10/09/2022UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0Raja Club Athletic1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và Raja Club Athletic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 27 | 18 | 7 | 2 | 41 | 13 | 28 | 61 | T H T H B H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | H T T T T B |
3 | Wydad Casablanca | 28 | 12 | 12 | 4 | 41 | 27 | 14 | 48 | H H H H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 25 | 18 | 44 | H T H T B H |
5 | Renaissance Zmamra | 27 | 13 | 5 | 9 | 31 | 24 | 7 | 44 | T B B B T H |
6 | Maghreb Fez | 26 | 11 | 9 | 6 | 28 | 22 | 6 | 42 | T H H B T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 27 | 10 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 41 | H H T H H T |
8 | Olympique de Safi | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 29 | 1 | 39 | H H T T B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 33 | -1 | 39 | T T H T T H |
10 | CODM Meknes | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 35 | -8 | 36 | H T B B T T |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | T B T H B T |
12 | IRT Itihad de Tanger | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 31 | B T H H B B |
13 | Hassania Agadir | 27 | 8 | 5 | 14 | 28 | 30 | -2 | 29 | B B H T T B |
14 | Club Salmi | 27 | 5 | 7 | 15 | 18 | 38 | -20 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 27 | 4 | 8 | 15 | 21 | 35 | -14 | 20 | B T B H T H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 27 | 0 | 4 | 23 | 12 | 62 | -50 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: