Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Club Atletico Progreso vs CA Juventud, 03h00 ngày 11/5
Kết quả Club Atletico Progreso vs CA Juventud
Đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Juventud
Phong độ Club Atletico Progreso gần đây
Phong độ CA Juventud gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Club Atletico Progreso vs CA Juventud
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Juventud trước đây
-
18/11/2023Club Atletico Progreso2 - 1CA Juventud2 - 0W
-
08/07/2023CA Juventud1 - 1Club Atletico Progreso1 - 0D
-
29/04/2023CA Juventud1 - 5Club Atletico Progreso1 - 3W
-
06/08/2022Club Atletico Progreso0 - 1CA Juventud0 - 0L
-
16/05/2022CA Juventud0 - 0Club Atletico Progreso0 - 0D
-
16/04/2022Club Atletico Progreso2 - 1CA Juventud0 - 1W
-
19/09/2019CA Juventud1 - 2Club Atletico Progreso0 - 1W
-
01/09/2019Club Atletico Progreso0 - 0CA Juventud0 - 0D
-
25/02/2019Club Atletico Progreso1 - 0CA Juventud1 - 0W
-
20/05/2013CA Juventud4 - 2Club Atletico Progreso2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Juventud
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Juventud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Juventud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uruguay | 6 | 3 | 2 | 1 |
VĐQG Uruguay | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Juventud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Progreso (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Club Atletico Progreso (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Progreso thắng
Bại: là số trận Club Atletico Progreso thua
Thắng: là số trận Club Atletico Progreso thắng
Bại: là số trận Club Atletico Progreso thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Progreso và CA Juventud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: