Kết quả San Antonio vs Sacramento Republic FC, 09h00 ngày 03/08
Kết quả San Antonio vs Sacramento Republic FC
Đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.98O 2
0.70U 2
1.061
2.70X
3.132
2.55Hiệp 1+0
0.92-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Sacramento Republic FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 8
-
San Antonio vs Sacramento Republic FC: Diễn biến chính
-
13'Mitchell Taintor0-0
-
31'Luke Haakenson0-0
-
33'0-1
Lee Desmond (Assist:Jack Gurr)
-
34'Diogo Pacheco (Assist:Jorge Hernandez)1-1
-
62'Almir de Jesus Soto Maldonado1-1
-
64'1-1Blake Willey
-
75'1-1Jared Timmer
-
82'1-2
Khori Bennett
-
84'1-2Rodrigo Lopez
-
90'1-3
Cristian Agustin Parano Rasguido (Assist:Rodrigo Lopez)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Sacramento Republic FC: Số liệu thống kê
-
San AntonioSacramento Republic FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
482Số đường chuyền271
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên22
-
-
5Cản phá thành công3
-
-
6Thử thách7
-
-
48Long pass9
-
-
114Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 18 | 12 | 5 | 1 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T H T |
3 | FC Tulsa | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 32 | H H T T H T |
4 | Sacramento Republic FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 13 | 12 | 27 | B T T T H T |
5 | Loudoun United | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 27 | B B H H B B |
6 | San Antonio | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B T T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 25 | 5 | 26 | H B T B B T |
8 | North Carolina | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T B B T B |
9 | Pittsburgh Riverhounds | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H H H T |
10 | New Mexico United | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B T B B B |
11 | Phoenix Rising FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 30 | 33 | -3 | 24 | H B B T B H |
12 | Orange County Blues FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 23 | 3 | 23 | B T H B T T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T B B T T |
15 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
16 | Indy Eleven | 17 | 5 | 5 | 7 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B T T B B |
17 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
18 | Birmingham Legion | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H T B H |
19 | Lexington | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | T T T H H B |
20 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
21 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 18 | T T B B B B |
22 | Tampa Bay Rowdies | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 26 | -6 | 17 | T B T B T T |
23 | Rhode Island | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 20 | -6 | 17 | T B H B H B |
24 | Hartford Athletic | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T T B H T |