Kết quả Racing Louisville Nữ vs San Diego Wave Nữ, 02h00 ngày 20/04
Kết quả Racing Louisville Nữ vs San Diego Wave Nữ
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Phong độ San Diego Wave Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.94O 2.25
0.92U 2.25
0.901
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.23-0
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Louisville Nữ vs San Diego Wave Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Mỹ 2025 » vòng 4
-
Racing Louisville Nữ vs San Diego Wave Nữ: Diễn biến chính
-
17'0-1
Kenza Dali
-
39'Hase E.0-1
-
45'Fischer K.0-1
-
45'Ariadna Borges1-1
-
45'Katie O'Kane Penalty awarded1-1
-
50'1-2
Barcenas M. (Assist:Delphine Cascarino)
-
60'1-3
Delphine Cascarino (Assist:Morroni P.)
-
77'1-4
Delphine Cascarino (Assist:Ascanio K.)
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Racing Louisville Nữ vs San Diego Wave Nữ: Số liệu thống kê
-
Racing Louisville NữSan Diego Wave Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
294Số đường chuyền544
-
-
75%Chuyền chính xác89%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn13
-
-
14Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách9
-
-
13Long pass21
-
-
76Pha tấn công104
-
-
51Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 29 | 10 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pride (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 10 | 10 | 25 | H B T T T B |
3 | San Diego Wave (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 24 | H T T B T H |
4 | Washington Spirit (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 23 | T H T T B H |
5 | Portland Thorns FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | T H T B T T |
6 | Seattle Reign (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | B T B T H T |
7 | Racing Louisville (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 20 | T B T T B T |
8 | Gotham FC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B B B T T |
9 | North Carolina (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 18 | H T B B T T |
10 | Bay FC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | B T H T B B |
11 | Angel City FC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | T B B H B B |
12 | Houston Dash (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B H B B B |
13 | Chicago Red Stars (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 6 | B B B H H B |
14 | Utah Royals (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 5 | B H B B B B |