Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 22h00 ngày 22/6
Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon trước đây
-
19/04/2024Pakhtakor0 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
16/12/2020Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 3Pakhtakor0 - 1W
-
18/10/2022Pakhtakor5 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 2W
-
18/05/2022Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Pakhtakor0 - 0D
-
01/10/2021Kuruvchi Kokand Qoqon4 - 2Pakhtakor2 - 0L
-
12/05/2021Pakhtakor3 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 0W
-
20/11/2020Pakhtakor2 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
-
18/08/2020Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 3Pakhtakor0 - 2W
-
26/07/2019Pakhtakor3 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
-
22/10/2019Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 4Pakhtakor1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 7 | 5 | 1 | 1 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Kuruvchi Kokand Qoqon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 9 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 31 | H H T T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
4 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T T T B T |
5 | Neftchi Fargona | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T H T H T |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H B H T B |
9 | Xorazm Urganch | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T B T B B |
10 | FK Andijon | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B B T H H |
11 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
15 | Buxoro FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B H H H B |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL
Cập nhật: