Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent, 20h30 ngày 24/6
Kết quả Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Aral Nukus gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2025: Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/6/2025 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent trước đây
-
08/05/2025Lokomotiv Tashkent2 - 0Aral Nukus0 - 0L
-
19/08/2023Aral Nukus2 - 0Lokomotiv Tashkent1 - 0W
-
29/03/2023Lokomotiv Tashkent1 - 0Aral Nukus1 - 0L
-
28/04/2021Aral Nukus1 - 5Lokomotiv Tashkent1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Lokomotiv Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aral Nukus (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Aral Nukus (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aral Nukus và Lokomotiv Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 20 | B T T H H T |
2 | Aral Nukus | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | B B H B T T |
3 | FK Olympic Tashkent B | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T T T B |
4 | Fergana University | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B H B H T |
5 | Jayxun | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B H T H H |
6 | Olympic FK Tashkent | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 13 | -6 | 6 | T T B B B B |
Cập nhật: