Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor, 16h00 ngày 31/5
Kết quả OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor trước đây
-
04/11/2017OTMK Olmaliq3 - 1Shurtan Guzor2 - 0W
-
27/05/2017Shurtan Guzor0 - 1OTMK Olmaliq0 - 0W
-
22/10/2016OTMK Olmaliq3 - 0Shurtan Guzor1 - 0W
-
11/06/2016Shurtan Guzor4 - 3OTMK Olmaliq2 - 1L
-
25/09/2015OTMK Olmaliq3 - 1Shurtan Guzor2 - 1W
-
10/05/2015Shurtan Guzor3 - 3OTMK Olmaliq2 - 2D
-
21/09/2013OTMK Olmaliq0 - 0Shurtan Guzor0 - 0D
-
11/05/2013Shurtan Guzor1 - 1OTMK Olmaliq1 - 1D
-
29/09/2012OTMK Olmaliq2 - 3Shurtan Guzor0 - 1L
-
14/02/2015Shurtan Guzor4 - 0OTMK Olmaliq0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Shurtan Guzor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Shurtan Guzor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: