Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch, 21h00 ngày 06/6
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
Nhận định, Soi kèo Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch 21h00 ngày 06/06: Khách có điểm
Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch trước đây
-
22/04/2021Xorazm Urganch1 - 4Qizilqum Zarafshon0 - 1W
-
05/08/2010Xorazm Urganch3 - 1Qizilqum Zarafshon1 - 0L
-
04/06/2010Qizilqum Zarafshon1 - 0Xorazm Urganch0 - 0W
-
25/10/2009Qizilqum Zarafshon1 - 1Xorazm Urganch1 - 1D
-
04/04/2009Xorazm Urganch2 - 0Qizilqum Zarafshon1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qizilqum Zarafshon (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Qizilqum Zarafshon (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qizilqum Zarafshon thắng
Bại: là số trận Qizilqum Zarafshon thua
Thắng: là số trận Qizilqum Zarafshon thắng
Bại: là số trận Qizilqum Zarafshon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qizilqum Zarafshon và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: