Kết quả Al-Ahli SFC vs Dhamk, 22h55 ngày 20/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4

  • Al-Ahli SFC vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 13'
    Gabriel Veiga (Assist:Ivan Toney) goal 
    1-0
  • 30'
    Ziyad Mubarak Al Johani
    1-0
  • 30'
    Roger Ibanez Da Silva
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Ayman Fallatah (Assist:Nicolae Stanciu)
  • 46'
    Yaseen Al-Zubaidi  
    Riyad Mahrez  
    1-1
  • 46'
    Ivan Toney (Assist:Gabriel Veiga) goal 
    2-1
  • 65'
    2-2
    goal Farouk Chafai
  • 73'
    Ali Al-Asmari  
    Franck Kessie  
    2-2
  • 73'
    Bassam Al Hurayji  
    Ali Majrashi  
    2-2
  • 73'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira  
    Ziyad Mubarak Al Johani  
    2-2
  • 76'
    2-2
     Abdulrahman Al Obaid
     Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 76'
    2-2
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Francois Kamano
  • 77'
    2-2
     Meshari Al Nemer
     Ramzi Solan
  • 88'
    2-2
    Ayman Fallatah
  • 88'
    Gabriel Veiga
    2-2
  • 89'
    Sumaihan Al Nabit  
    Firas Al-Buraikan  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Mohammed Al-Khaibari
     Ayman Fallatah
  • 90'
    2-2
    Mohammed Al-Khaibari
  • 90'
    Ivan Toney goal 
    3-2
  • 90'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Roger Ibanez Da Silva) goal 
    4-2
  • 90'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal awarded
    4-2
  • 90'
    Ivan Toney Goal awarded
    4-2
  • Al-Ahli SFC vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    15
    Abdullah Al-Ammar
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    9
    Firas Al-Buraikan
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    80
    Habib Diallo
    51
    Ramzi Solan
    11
    Francois Kamano
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    95
    Ayman Fallatah
    32
    Nicolae Stanciu
    12
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Damac FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Yaseen Al-Zubaidi
    6Bassam Al Hurayji
    10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    40Ali Al-Asmari
    8Sumaihan Al Nabit
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    31Saad Yaslam
    26Fahd Al Hamad
    45Abdulkarim Darisi
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Meshari Al Nemer 94
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
    Noor Al-Rashidi 4
    Faisal Al-Sibyani 6
    Ahmed Harisi 18
    Tareq Abdullah 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Khaled Al-Atwi
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Dhamk
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    34
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation