Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC, 02h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.89-1.25
0.95O 3
1.02U 3
0.801
6.50X
4.202
1.36Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25
-
Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
28'0-1Damion Lowe(OW)
-
32'Mohammed Al Saeed0-1
-
46'Knowledge Musona
Mohammed Al Saeed0-1 -
46'0-1Mohammed Sulaiman
Matteo Dams -
46'Saleh Al-Abbas
Yaseen Al-Zubaidi0-1 -
52'Paulo Vitor0-1
-
52'0-1Firas Al-Buraikan Goal cancelled
-
59'0-1Ali Majrashi
-
64'0-1Fahad Al Rashidi
Ivan Toney -
64'0-1Ziyad Mubarak Al Johani
Alexsander -
71'Knowledge Musona0-1
-
72'0-1Rayan Hamed
Ali Majrashi -
76'Pato
Ghassan Hawsawi0-1 -
84'Juan Sebastian Pedroza0-1
-
87'Saleh Al-Harthi
Christian Bassogog0-1 -
90'Naif Assery
Saleh Al-Abbas0-1 -
90'0-1Eid Al-Muwallad
Riyad Mahrez -
90'0-1Rayan Hamed
-
90'Saviour Godwin (Assist:Pato)1-1
-
90'Petros Matheus dos Santos Araujo1-1
-
90'Saleh Al-Abbas2-1
-
90'Saleh Al-Abbas2-1
-
Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud3-4-328Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie17Damion Lowe2Mohammed Al Saeed18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo87Ghassan Hawsawi26Yaseen Al-Zubaidi10Saviour Godwin13Christian Bassogog9Firas Al-Buraikan99Ivan Toney7Riyad Mahrez79Franck Kessie11Alexsander13Wenderson Galeno27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva32Matteo Dams1Abdulrahman Al-Sanbi
- Đội hình dự bị
-
11Knowledge Musona14Saleh Al-Abbas7Pato20Saleh Al-Harthi15Naif Assery1Rakan Al-Najar8Hussain Al-Zabdani21Mohammed Juhaif12Abdulaziz HetalhMohammed Sulaiman 5Ziyad Mubarak Al Johani 30Fahad Al Rashidi 19Rayan Hamed 46Eid Al-Muwallad 14Abdullah Abdo 62Abdullah Al-Ammar 15Sumaihan Al Nabit 8Abdulkarim Darisi 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stjepan TomasMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Ahli SFC
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
396Số đường chuyền350
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn6
-
-
26Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass18
-
-
147Pha tấn công152
-
-
82Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation