Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Feiha, 20h55 ngày 16/01
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Feiha
Nhận định, Soi kèo Al-Okhdood vs Al-Fayha, 20h55 ngày 16/1
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Feiha
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202520:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.79O 2.5
0.89U 2.5
0.821
1.95X
3.702
3.45Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Feiha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15
-
Al-Akhdoud vs Al-Feiha: Diễn biến chính
-
18'Awdh Khamis Faraj0-0
-
34'0-1
Alejandro Pozuelo (Assist:Renzo Lopez Patron)
-
36'0-1Renzo Lopez Patron
-
45'Knowledge Musona1-1
-
56'Hussain Al-Zabdani
Juan Sebastian Pedroza1-1 -
75'Damion Lowe1-1
-
84'Saleh Al-Harthi
Saviour Godwin1-1 -
84'Ibrahima Kone
Petros Matheus dos Santos Araujo1-1 -
87'1-2
Fashion Sakala
-
90'1-2Malik Al-Abdulmonem
Renzo Lopez Patron -
90'Mohammed Juhaif
Mohanad Al-Qaydhi1-2 -
90'1-2Nawaf Al-Harthi
Fashion Sakala -
90'1-2Gojko Cimirot
Alejandro Pozuelo -
90'1-2Orlando Mosquera
-
Al-Akhdoud vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-3-328Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi17Damion Lowe15Naif Assery27Awdh Khamis Faraj66Petros Matheus dos Santos Araujo6Eid Al-Muwallad18Juan Sebastian Pedroza10Saviour Godwin11Knowledge Musona13Christian Bassogog8Alejandro Pozuelo9Renzo Lopez Patron10Fashion Sakala22Mohammed Al Baqawi14Mansoor Al-Bishi20Otabek Shukurov25Faris Abdi4Sami Al Khaibari5Chris Smalling2Mokher Al-Rashidi52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
-
8Hussain Al-Zabdani20Saleh Al-Harthi9Ibrahima Kone21Mohammed Juhaif1Rakan Al-Najar87Ghassan Hawsawi2Mohammed Al Saeed12Abdulaziz Hetalh14Saleh Al-AbbasGojko Cimirot 13Nawaf Al-Harthi 29Malik Al-Abdulmonem 99Abdulraoof Al-Deqeel 1Mohammed Al Dowaish 47Vinicius Rangel da Silva 3Saud Zidan 6Khalid Al-Kabi 77Abdulhadi Al-Harajin 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stjepan TomasPedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Feiha
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
19Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
462Số đường chuyền411
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn7
-
-
30Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass33
-
-
93Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation