Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Riyadh, 22h20 ngày 20/10
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.20X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7
-
Al-Akhdoud vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
15'0-0Bernard Mensah
-
39'Ibrahima Kone Goal Disallowed0-0
-
45'Ibrahima Kone0-0
-
45'0-0Abdulelah Al-Khaibari
-
48'Eid Al-Muwallad0-0
-
50'Diego de Sousa Ferreira0-0
-
53'0-1
Toze (Assist:Bernard Mensah)
-
55'Awdh Khamis Faraj0-1
-
63'Saleh Al-Abbas
Ibrahima Kone0-1 -
69'Mohammed Juhaif
Eid Al-Muwallad0-1 -
69'0-1Mohamed Konate
Mohammed Al-Aqel -
69'0-1Ibraheem Bayesh
Yehya Sulaiman Al-Shehri -
73'0-1Marzouq Hussain Tambakti
Ziyad Al Sahafi -
78'0-1Mohamed Al-Oqil
Bernard Mensah -
82'Hussain Al-Zabdani
Awdh Khamis Faraj0-1 -
82'Mohammed Al Saeed
Diego de Sousa Ferreira0-1 -
90'0-1Ibraheem Bayesh
-
Al-Akhdoud vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-3-328Paulo Vitor16Diego de Sousa Ferreira4Saeed Al-Rubaie17Damion Lowe27Awdh Khamis Faraj18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo6Eid Al-Muwallad13Christian Bassogog9Ibrahima Kone11Knowledge Musona88Yehya Sulaiman Al-Shehri7Mohammed Al-Aqel20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli43Bernard Mensah27Hussain Al-Nuweqi14Ziyad Al Sahafi29Ahmed Asiri5Yoann Barbet8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
-
14Saleh Al-Abbas21Mohammed Juhaif8Hussain Al-Zabdani2Mohammed Al Saeed1Rakan Al-Najar15Naif Assery98Mohanad Al-Qaydhi19Saud Salem12Abdulaziz HetalhIbraheem Bayesh 11Mohamed Konate 13Marzouq Hussain Tambakti 87Mohamed Al-Oqil 18Abdulrahman Al-Shammari 40Nawaf Al-Hawsawi 50Swailem Al-Menhali 25Bader Al Mutairi 28Rayan Darwish Al-Bloushi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio Bento BritoSabri Lamouchi
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Riyadh
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
501Số đường chuyền302
-
-
87%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
26Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass25
-
-
107Pha tấn công72
-
-
64Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation