Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Khaleej, 22h50 ngày 02/05
Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Khaleej
Nhận định, Soi kèo Al-Ettifaq vs Al-Khaleej, 22h50 ngày 02/05: Tìm lại cảm giác chiến thắng
Đối đầu Al-Ettifaq vs Al-Khaleej
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
Phong độ Al-Khaleej gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202522:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.92X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ettifaq vs Al-Khaleej
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30
-
Al-Ettifaq vs Al-Khaleej: Diễn biến chính
-
13'Joao Costa Penalty awarded0-0
-
15'Georginio Wijnaldum1-0
-
36'1-0Murad Al-Hawsawi
-
38'Alvaro Medran Just1-0
-
38'1-1
Mansour Hamzi (Assist:Saleh Aboulshamat)
-
44'1-1Pedro Miguel Braga Rebocho
-
46'Karl Toko Ekambi
Joao Costa1-1 -
46'Radhi Al-Otaibe
Ahmed Bamsaud1-1 -
54'Georginio Wijnaldum (Assist:Karl Toko Ekambi)2-1
-
65'2-1Mohamed Sherif
Saleh Aboulshamat -
66'2-1Thomas Murg
Saeed Al-Hamsl -
75'2-1Khalid Al Samiri
Abdullah Al-Salem -
75'2-1Bander Al-Mutairi
Murad Al-Hawsawi -
89'Abdullah Radif
Demarai Gray2-1 -
90'Radhi Al-Otaibe2-1
-
Al-Ettifaq vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ettifaq4-2-3-11Marek Rodak24Ahmed Bamsaud3Abdullah Mohammed Madu4Jack Hendry29Mohammed Yousef10Alvaro Medran Just6Mukhtar Ali11Demarai Gray14Victor Vinicius Coelho Santos18Joao Costa8Georginio Wijnaldum11Abdullah Al-Salem47Saleh Aboulshamat17Konstantinos Fortounis, Kostas10Fabio Santos Martins15Mansour Hamzi18Murad Al-Hawsawi39Saeed Al-Hamsl20Abdullah Al-Fahad3Mohammed Al Khabrani5Pedro Miguel Braga Rebocho22Raed Ozaybi
- Đội hình dự bị
-
61Radhi Al-Otaibe7Karl Toko Ekambi21Abdullah Radif96Marwan Al Haidari87Meshal Khayrallah25Abdulbaset Ali Al Hindi33Madallah Alolayan46Abdulaziz Al-Aliwa77Majed DawranMohamed Sherif 9Thomas Murg 99Bander Al-Mutairi 33Khalid Al Samiri 8Rayan Al Dossary 35Ali Al Shaafi 14Theyab Absa 66Hussain Al Sultan 71Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven GerrardGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ettifaq vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê
-
Al-EttifaqAl-Khaleej
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
397Số đường chuyền363
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
5Cứu thua6
-
-
2Rê bóng thành công5
-
-
16Đánh chặn7
-
-
11Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass31
-
-
84Pha tấn công79
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation