Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Riyadh, 22h40 ngày 17/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28

  • Al-Ettifaq vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 29'
    Joao Costa
    0-0
  • 39'
    0-0
    Toze
  • 43'
    Jack Hendry
    0-0
  • 56'
    Victor Vinicius Coelho Santos Penalty awarded
    0-0
  • 59'
    Victor Vinicius Coelho Santos goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Sekou Lega
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 71'
    Victor Vinicius Coelho Santos
    1-0
  • 76'
    1-0
    Marzouq Hussain Tambakti
  • 81'
    Mukhtar Ali  
    Abdulelah Al Malki  
    1-0
  • 88'
    Radhi Al-Otaibe  
    Demarai Gray  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Rayan Darwish Al-Bloushi
     Abdulelah Al-Khaibari
  • 90'
    Abdullah Radif  
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    1-0
  • Al-Ettifaq vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    18
    Joao Costa
    70
    Abdullah Khateeb
    4
    Jack Hendry
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    88
    Abdulelah Al Malki
    7
    Karl Toko Ekambi
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    11
    Demarai Gray
    8
    Georginio Wijnaldum
    13
    Mohamed Konate
    17
    Faiz Selemanie
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    11
    Ibraheem Bayesh
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Mukhtar Ali
    61Radhi Al-Otaibe
    21Abdullah Radif
    96Marwan Al Haidari
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    24Ahmed Bamsaud
    87Meshal Khayrallah
    3Abdullah Mohammed Madu
    33Madallah Alolayan
    Sekou Lega 77
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Saud Al Tumbukti 23
    Swailem Al-Menhali 25
    Mohammed Al-Aqel 7
    Bader Al Mutairi 28
    Saud Zidan 6
    Talal Abubakr Haji 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Saad Al-Shehri
    Sabri Lamouchi
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Riyadh
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    292
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 29
    Long pass
    24
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation