Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Shabab, 00h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Haroune Camara Goal Disallowed
  • 33'
    Abdulelah Al Malki
    0-0
  • 35'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Abderrazak Hamdallah (Assist:Haroune Camara)
  • 43'
    Joao Costa (Assist:Georginio Wijnaldum) goal 
    2-1
  • 46'
    Mukhtar Ali  
    Abdulelah Al Malki  
    2-1
  • 46'
    2-1
     Nawaf Al-Sadi
     Majed Omar Kanabah
  • 63'
    Karl Toko Ekambi  
    Joao Costa  
    2-1
  • 68'
    Mukhtar Ali
    2-1
  • 75'
    2-1
    Abderrazak Hamdallah
  • 81'
    Radhi Al-Otaibe  
    Madallah Alolayan  
    2-1
  • 84'
    Abdullah Radif  
    Moussa Dembele  
    2-1
  • 84'
    Josen Escobar  
    Alvaro Medran Just  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Hisham Al-Dubais
     Nader Al-Sharari
  • 90'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) goal 
    3-1
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Khateeb
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    88
    Abdulelah Al Malki
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    8
    Georginio Wijnaldum
    18
    Joao Costa
    9
    Moussa Dembele
    70
    Haroune Camara
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    12
    Majed Omar Kanabah
    11
    Cristian Guanca
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Mukhtar Ali
    7Karl Toko Ekambi
    61Radhi Al-Otaibe
    36Josen Escobar
    21Abdullah Radif
    92Turki Baljosh
    24Ahmed Bamsaud
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    Nawaf Al-Sadi 21
    Hisham Al-Dubais 34
    Mohammed Al Absi 50
    Abdullah Al-Muaiouf 33
    Adel Al Mutairi 36
    Mohammed Harbush 38
    Younes Al Shanqeeti 17
    Emad Qaysi 46
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Shabab
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    33
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    22
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 255
    Số đường chuyền
    559
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    5
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    30
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
5 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation