Kết quả Al-Feiha vs Al-Akhdoud, 23h15 ngày 17/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al-Feiha vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
    Saeed Al-Rubaie
  • 70'
    Mokher Al-Rashidi
    0-0
  • 82'
    0-0
     Yaseen Al-Zubaidi
     Christian Bassogog
  • 82'
    0-0
     Saleh Al-Abbas
     Pato
  • 85'
    Sattam Al-Roqi  
    Khalid Al-Kabi  
    0-0
  • 87'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Sattam Al-Roqi) goal 
    1-0
  • 90'
    Faris Abdi  
    Renzo Lopez Patron  
    1-0
  • 90'
    Fashion Sakala (Assist:Orlando Mosquera) goal 
    2-0
  • 90'
    Malik Al-Abdulmonem  
    Gojko Cimirot  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Abdulaziz Hetalh
     Awdh Khamis Faraj
  • 90'
    Nawaf Al-Harthi  
    Fashion Sakala  
    2-0
  • 90'
    Mansoor Al-Bishi  
    Alejandro Pozuelo  
    2-0
  • Al-Feiha vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-2-1
    52
    Orlando Mosquera
    23
    Gabriel Vareta
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    10
    Fashion Sakala
    13
    Gojko Cimirot
    20
    Otabek Shukurov
    22
    Mohammed Al Baqawi
    8
    Alejandro Pozuelo
    77
    Khalid Al-Kabi
    9
    Renzo Lopez Patron
    7
    Pato
    13
    Christian Bassogog
    10
    Saviour Godwin
    27
    Awdh Khamis Faraj
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    11
    Knowledge Musona
    2
    Mohammed Al Saeed
    15
    Naif Assery
    4
    Saeed Al-Rubaie
    17
    Damion Lowe
    1
    Rakan Al-Najar
    Al-Akhdoud3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Sattam Al-Roqi
    25Faris Abdi
    29Nawaf Al-Harthi
    14Mansoor Al-Bishi
    99Malik Al-Abdulmonem
    33Sattam Al Shammari
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Mohammed Al Dowaish
    15Abdulhadi Al-Harajin
    Yaseen Al-Zubaidi 26
    Saleh Al-Abbas 14
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saad Al-Qarni 92
    Hussain Al-Zabdani 8
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Ghassan Hawsawi 87
    Mohammed Juhaif 21
    Saud Salem 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Paulo Sergio Bento Brito
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Akhdoud
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    241
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation