Kết quả Al-Feiha vs Al-Ettifaq, 22h00 ngày 26/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Feiha vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 9'
    Abdulhadi Al-Harajin  
    Alejandro Pozuelo  
    0-0
  • 24'
    0-0
    Madallah Alolayan
  • 28'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Abdulhadi Al-Harajin) goal 
    1-0
  • 48'
    1-0
    Abdulelah Al Malki
  • 53'
    1-1
    goal Alvaro Medran Just (Assist:Georginio Wijnaldum)
  • 59'
    1-1
     Victor Vinicius Coelho Santos
     Abdulelah Al Malki
  • 67'
    Rakan Al-Kaabi  
    Gojko Cimirot  
    1-1
  • 69'
    Abdulhadi Al-Harajin
    1-1
  • 73'
    1-1
     Moussa Dembele
     Alvaro Medran Just
  • 82'
    Mansoor Al-Bishi  
    Abdulhadi Al-Harajin  
    1-1
  • 82'
    Khalid Al-Kabi  
    Nawaf Al-Harthi  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Abdullah Mohammed Madu
  • Al-Feiha vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-2-3-1
    52
    Orlando Mosquera
    3
    Vinicius Rangel da Silva
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    22
    Mohammed Al Baqawi
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    29
    Nawaf Al-Harthi
    8
    Alejandro Pozuelo
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    18
    Joao Costa
    7
    Karl Toko Ekambi
    10
    Alvaro Medran Just
    75
    Seko Fofana
    88
    Abdulelah Al Malki
    8
    Georginio Wijnaldum
    33
    Madallah Alolayan
    87
    Meshal Khayrallah
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    61
    Radhi Al-Otaibe
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Abdulhadi Al-Harajin
    66Rakan Al-Kaabi
    14Mansoor Al-Bishi
    77Khalid Al-Kabi
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    75Khaled Al-Rammah
    47Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    6Saud Zidan
    27Redha Alabdullah
    Victor Vinicius Coelho Santos 14
    Moussa Dembele 9
    Ahmad Al-Harbi 23
    Abdullah Al-Bishi 15
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Mohammed Yousef 29
    Hassan Al Musallam 17
    Majed Dawran 77
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Saad Al-Shehri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Ettifaq
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    490
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    14
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation