Kết quả Al-Feiha vs Al-Fateh, 21h25 ngày 06/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26

  • Al-Feiha vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Mohamed Amine Sbai (Assist:Mourad Batna)
  • 61'
    0-1
     Suhayb Al Zaid
     Mohamed Amine Sbai
  • 64'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Fashion Sakala) goal 
    1-1
  • 72'
    Renzo Lopez Patron
    1-1
  • 76'
    1-1
     Ahmed Al Julaydan
     Saeed Baattia
  • 78'
    Ali Al Hussain  
    Gojko Cimirot  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Abdullah Al-Anazi
     Matheus Machado
  • 90'
    Nawaf Al-Harthi  
    Alejandro Pozuelo  
    1-1
  • 90'
    Khalid Al-Kabi  
    Renzo Lopez Patron  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Othman Al-Othman
     Sofiane Bendebka
  • 90'
    1-1
    Othman Al-Othman
  • Al-Feiha vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-2-1
    52
    Orlando Mosquera
    23
    Gabriel Vareta
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    75
    Khaled Al-Rammah
    13
    Gojko Cimirot
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    11
    Mourad Batna
    99
    Matheus Machado
    7
    Mohamed Amine Sbai
    33
    Zaydou Youssouf
    28
    Sofiane Bendebka
    15
    Saeed Baattia
    24
    Amaar Al Dohaim
    17
    Marwane Saadane
    82
    Hussain Al Zarie
    26
    Nawaf Alaqidi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Ali Al Hussain
    29Nawaf Al-Harthi
    77Khalid Al-Kabi
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    21Ziyad Al Sahafi
    2Mokher Al-Rashidi
    3Vinicius Rangel da Silva
    24Sattam Al-Roqi
    99Malik Al-Abdulmonem
    Suhayb Al Zaid 18
    Ahmed Al Julaydan 42
    Othman Al-Othman 88
    Abdullah Al-Anazi 94
    Waleed Al-Anezi 55
    Ziyad Maher Aljari 4
    Hussain Qasim 13
    Naif Masoud 6
    Mohammed Al Fuhaid 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Jose Gomes
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Fateh
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    31
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation