Kết quả Al-Feiha vs Al-Nassr, 01h00 ngày 28/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al-Feiha vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
  • 18'
    Rakan Al-Kaabi
    0-1
  • 30'
    Ali Al Hussain
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 58'
    0-2
     Abdullah Al Khaibari
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 62'
    Alejandro Pozuelo  
    Ali Al Hussain  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Abdulmajeed Al-Sulaiheem
     Abdulrahman Ghareeb
  • 85'
    0-3
    goal Marcelo Brozovic (Assist:Sadio Mane)
  • 87'
    Fashion Sakala (Assist:Alejandro Pozuelo) goal 
    1-3
  • 89'
    1-3
     Mukhtar Ali
     Marcelo Brozovic
  • 89'
    1-3
     Mohammed Al Fatil
     Ali Al-Oujami
  • 89'
    Abdulhadi Al-Harajin  
    Mansoor Al-Bishi  
    1-3
  • 89'
    Redha Alabdullah  
    Khaled Al-Rammah  
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca
  • Al-Feiha vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-2-3-1
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    25
    Faris Abdi
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    47
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    66
    Rakan Al-Kaabi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    75
    Khaled Al-Rammah
    55
    Ali Al Hussain
    29
    Nawaf Al-Harthi
    10
    Fashion Sakala
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    10
    Sadio Mane
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    11
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    78
    Ali Al-Oujami
    27
    Aymeric Laporte
    13
    Alex Nicolao Telles
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Alejandro Pozuelo
    27Redha Alabdullah
    15Abdulhadi Al-Harajin
    52Orlando Mosquera
    46Osama Al Turki
    6Saud Zidan
    99Malik Al-Abdulmonem
    33Sattam Al Shammari
    Abdullah Al Khaibari 17
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Mohammed Al Fatil 4
    Mukhtar Ali 6
    Raghed Najjar 36
    Nawaf Al-Boushail 12
    Salem Al Najdi 83
    Saad Haqawi 60
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Nassr
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    29
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 30 22 5 3 69 32 37 71 T H T B T T
2 Al Hilal 30 20 5 5 84 37 47 65 T B H T H T
3 Al-Ahli SFC 30 19 4 7 62 29 33 61 B H T T T T
4 Al-Nassr 30 18 6 6 64 36 28 60 T T T B T B
5 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 30 11 8 11 34 32 2 41 B T H B T B
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 30 6 3 21 39 59 -20 21 B B B T B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation