Kết quả Al-Feiha vs Al-Taawon, 20h45 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Feiha vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Andrei Girotto
  • 38'
    Chris Smalling
    0-0
  • 46'
    Vinicius Rangel da Silva  
    Sami Al Khaibari  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Hattan Bahebri
     Lucas Chavez
  • 67'
    Malik Al-Abdulmonem  
    Henry Chukwuemeka Onyekuru  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Sultan Mandash
     Musa Barrow
  • 77'
    Gojko Cimirot  
    Mansoor Al-Bishi  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Abdulfattah Adam
     Roger Martinez
  • 89'
    Fashion Sakala
    0-0
  • 90'
    0-0
     Sultan Al-Farhan
     Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 90'
    0-0
     Mohammed Mahzari
     Awn Mutlaq Al Slaluli
  • Al-Feiha vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-3
    52
    Orlando Mosquera
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    38
    Roger Martinez
    99
    Musa Barrow
    19
    Lucas Chavez
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    8
    Saad Al-Nasser
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Vinicius Rangel da Silva
    99Malik Al-Abdulmonem
    13Gojko Cimirot
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Mohammed Al Dowaish
    21Ziyad Al Sahafi
    29Nawaf Al-Harthi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    55Ali Al Hussain
    Hattan Bahebri 90
    Abdulfattah Adam 9
    Sultan Mandash 27
    Mohammed Mahzari 5
    Sultan Al-Farhan 6
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Abdulrahman Alsenaid 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Taawon
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
5 Al-Qadasiya 29 17 5 7 42 26 16 56 H B H B T H
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
8 Al-Ettifaq 29 11 7 11 37 41 -4 40 T B H H T B
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 29 9 7 13 34 47 -13 34 H B T B B H
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Dhamk 29 8 7 14 35 46 -11 31 B T H B T B
13 Al Kholood 29 9 4 16 35 55 -20 31 T B B B B B
14 Al-Feiha 29 6 12 11 23 41 -18 30 B T H T B H
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation