Kết quả Al-Feiha vs Dhamk, 23h05 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30

  • Al-Feiha vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 38'
    Ziyad Al Sahafi  
    Sami Al Khaibari  
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Nicolae Stanciu
  • 43'
    0-1
    Mohammed Al-Khaibari
  • 45'
    Khalid Al-Kabi
    0-1
  • 47'
    Ziyad Al Sahafi (Assist:Alejandro Pozuelo) goal 
    1-1
  • 51'
    Dhari Sayyar Al-Anazi(OW)
    2-1
  • 53'
    Mohammed Al Baqawi
    2-1
  • 59'
    Mokher Al-Rashidi  
    Mohammed Al Baqawi  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Hassan Abusharara
     Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 71'
    Otabek Shukurov
    2-1
  • 75'
    Mansoor Al-Bishi  
    Gojko Cimirot  
    2-1
  • 75'
    Nawaf Al-Harthi  
    Khalid Al-Kabi  
    2-1
  • 78'
    Fashion Sakala
    2-1
  • 80'
    2-1
     Meshari Al Nemer
     Francois Kamano
  • 90'
    2-1
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Ramzi Solan
  • 90'
    2-1
     Abdullah Al-Mogren
     Habib Diallo
  • 90'
    2-1
     Ayman Fallatah
     Tareq Abdullah
  • Al-Feiha vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-2-1
    52
    Orlando Mosquera
    23
    Gabriel Vareta
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    10
    Fashion Sakala
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    22
    Mohammed Al Baqawi
    8
    Alejandro Pozuelo
    77
    Khalid Al-Kabi
    9
    Renzo Lopez Patron
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    32
    Nicolae Stanciu
    5
    Tareq Abdullah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    51
    Ramzi Solan
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    4
    Noor Al-Rashidi
    13
    Abdulrahman Al Obaid
    1
    Florin Nita
    Damac FC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Ziyad Al Sahafi
    2Mokher Al-Rashidi
    29Nawaf Al-Harthi
    14Mansoor Al-Bishi
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    25Faris Abdi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    24Sattam Al-Roqi
    99Malik Al-Abdulmonem
    Hassan Abusharara 24
    Meshari Al Nemer 94
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Ayman Fallatah 95
    Abdullah Al-Mogren 17
    Amin Mohammedsal Albukhari 97
    Ahmed Harisi 18
    Abdullah Al Qahtani 7
    Jawad Alhassan 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Dhamk
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    33
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation