Kết quả Al-Feiha vs Dhamk, 23h05 ngày 02/05
Kết quả Al-Feiha vs Dhamk
Nhận định, Soi kèo Al-Fayha vs Damac, 23h05 ngày 02/05: Chia điểm kịch tính
Đối đầu Al-Feiha vs Dhamk
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.25
1.07U 2.25
0.771
2.37X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Dhamk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30
-
Al-Feiha vs Dhamk: Diễn biến chính
-
38'Ziyad Al Sahafi
Sami Al Khaibari0-0 -
40'0-1
Nicolae Stanciu
-
43'0-1Mohammed Al-Khaibari
-
45'Khalid Al-Kabi0-1
-
47'Ziyad Al Sahafi (Assist:Alejandro Pozuelo)1-1
-
51'Dhari Sayyar Al-Anazi(OW)2-1
-
53'Mohammed Al Baqawi2-1
-
59'Mokher Al-Rashidi
Mohammed Al Baqawi2-1 -
65'2-1Hassan Abusharara
Dhari Sayyar Al-Anazi -
71'Otabek Shukurov2-1
-
75'Mansoor Al-Bishi
Gojko Cimirot2-1 -
75'Nawaf Al-Harthi
Khalid Al-Kabi2-1 -
78'Fashion Sakala2-1
-
80'2-1Meshari Al Nemer
Francois Kamano -
90'2-1Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ramzi Solan -
90'2-1Abdullah Al-Mogren
Habib Diallo -
90'2-1Ayman Fallatah
Tareq Abdullah
-
Al-Feiha vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Feiha3-4-2-152Orlando Mosquera23Gabriel Vareta5Chris Smalling4Sami Al Khaibari10Fashion Sakala20Otabek Shukurov13Gojko Cimirot22Mohammed Al Baqawi8Alejandro Pozuelo77Khalid Al-Kabi9Renzo Lopez Patron80Habib Diallo11Francois Kamano20Dhari Sayyar Al-Anazi32Nicolae Stanciu5Tareq Abdullah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida51Ramzi Solan87Mohammed Al-Khaibari4Noor Al-Rashidi13Abdulrahman Al Obaid1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
21Ziyad Al Sahafi2Mokher Al-Rashidi29Nawaf Al-Harthi14Mansoor Al-Bishi1Abdulraoof Al-Deqeel25Faris Abdi15Abdulhadi Al-Harajin24Sattam Al-Roqi99Malik Al-AbdulmonemHassan Abusharara 24Meshari Al Nemer 94Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Ayman Fallatah 95Abdullah Al-Mogren 17Amin Mohammedsal Albukhari 97Ahmed Harisi 18Abdullah Al Qahtani 7Jawad Alhassan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro EmanuelCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Feiha vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-FeihaDhamk
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút2
-
-
7Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
406Số đường chuyền356
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn2
-
-
20Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass33
-
-
100Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation