Kết quả Al Hilal vs Al Kholood, 22h30 ngày 25/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22

  • Al Hilal vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 3'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Salem Al Dawsari) goal 
    1-0
  • 4'
    Salem Al Dawsari goal 
    2-0
  • 20'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Sergej Milinkovic Savic) goal 
    3-0
  • 23'
    3-0
    Jackson Muleka Kyanvubu Penalty cancelled
  • 28'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Kaio) goal 
    4-0
  • 30'
    4-0
     Hammam Al-Hammami
     Sultan Al-Shahri
  • 46'
    4-0
     Hassan Al-Asmari
     Abdullah Al-Hawsawi
  • 55'
    Salem Al Dawsari (Assist:Kaio) goal 
    5-0
  • 60'
    Abdulla Al Hamdan  
    Malcom Filipe Silva Oliveira  
    5-0
  • 60'
    Nasser Al-Dawsari  
    Ruben Neves  
    5-0
  • 60'
    Mohamed Kanno  
    Sergej Milinkovic Savic  
    5-0
  • 63'
    5-0
     Abdulrahman Al Safari
     Myziane Maolida
  • 63'
    5-0
     Ambrose Ochigbo
     Aliou Dieng
  • 65'
    5-1
    goal Abdulrahman Al Safari (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu)
  • 73'
    5-1
     Zaid Al-Anazi
     Hamdan Al-Shammari
  • 78'
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami  
    Salem Al Dawsari  
    5-1
  • 82'
    Khalid Al-Ghannam  
    Kaio  
    5-1
  • Al Hilal vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    24
    Moteb Al Harbi
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    20
    Joao Cancelo
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    27
    Kaio
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    9
    Myziane Maolida
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    70
    Mohammed Jahfali
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    7
    Sultan Al-Shahri
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Mohamed Kanno
    16Nasser Al-Dawsari
    99Abdulla Al Hamdan
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    7Khalid Al-Ghannam
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    15Mohammed Hamad Al Qahtani
    38Turki Mashour Al Ghamil
    Hammam Al-Hammami 22
    Hassan Al-Asmari 12
    Ambrose Ochigbo 6
    Abdulrahman Al Safari 8
    Zaid Al-Anazi 51
    Mohammed Alshammari 30
    Majed Khalifah 99
    Abdulfattah Asiri 45
    Bassem Al-Arini 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Noureddine Zekri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al Kholood
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 645
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 39
    Long pass
    30
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation