Kết quả Al Hilal vs Dhamk, 01h00 ngày 29/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al Hilal vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 18'
    Aleksandar Mitrovic Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    0-0
    Nicolae Stanciu
  • 45'
    Aleksandar Mitrovic goal 
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Francois Kamano (Assist:Ramzi Solan)
  • 53'
    1-2
    goal Habib Diallo (Assist:Ramzi Solan)
  • 58'
    1-2
    Ramzi Solan
  • 61'
    Musab Fahz Aljuwayr  
    Abdulla Al Hamdan  
    1-2
  • 61'
    Yasir Al-Shahrani  
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami  
    1-2
  • 63'
    Ruben Neves
    1-2
  • 68'
    1-2
     Bader Mohammed Munshi
     Francois Kamano
  • 73'
    Musab Fahz Aljuwayr goal 
    2-2
  • 76'
    2-2
    Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 83'
    2-2
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Habib Diallo
  • 83'
    2-2
     Abdulrahman Al Obaid
     Nicolae Stanciu
  • 83'
    2-2
     Ahmed Harisi
     Ramzi Solan
  • 84'
    Aleksandar Mitrovic (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    3-2
  • 86'
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    3-2
  • 90'
    Nasser Al-Dawsari  
    Salem Al Dawsari  
    3-2
  • 90'
    Hassan Altambakti  
    Renan Augusto Lodi Dos Santos  
    3-2
  • 90'
    Mohammed Al-Burayk  
    Mohammed Hamad Al Qahtani  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Abdullah Al-Mogren
     Dhari Sayyar Al-Anazi
  • Al Hilal vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    88
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    8
    Ruben Neves
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    29
    Salem Al Dawsari
    99
    Abdulla Al Hamdan
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    9
    Aleksandar Mitrovic
    51
    Ramzi Solan
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    32
    Nicolae Stanciu
    8
    Tarek Hamed
    4
    Noor Al-Rashidi
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Damac FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Yasir Al-Shahrani
    18Musab Fahz Aljuwayr
    2Mohammed Al-Burayk
    87Hassan Altambakti
    16Nasser Al-Dawsari
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    28Mohamed Kanno
    20Abdullah Hadi Radif
    Bader Mohammed Munshi 16
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Ahmed Harisi 18
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Abdullah Al-Mogren 17
    Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
    Jawad Alhassan 23
    Naser Al Ghamdi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Khaled Al-Atwi
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Dhamk
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    244
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 33
    Long pass
    32
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation