Kết quả Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 01/11
Kết quả Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al Ittihad Jeddah vs Al-Ahli Saudi FC, 1h00 ngày 1/11
Đối đầu Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al-Ittihad gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.5
0.40U 2.5
1.751
2.10X
3.802
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
42'Saleh Javier Al-Sheri (Assist:Moussa Diaby)1-0
-
50'Abdulelah Al-Amri1-0
-
59'1-0Franck Kessie Goal Disallowed
-
64'1-0Ali Al-Asmari
-
69'1-0Ziyad Mubarak Al Johani
Ali Al-Asmari -
73'Hasan Kadesh
Saleh Javier Al-Sheri1-0 -
82'1-0Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Saad Yaslam -
86'Abdulrahman Al-Obood
Steven Bergwijn1-0 -
90'1-0Roger Ibanez Da Silva
-
90'1-0Franck Kessie
-
90'Abdulaziz Al Bishi
Moussa Diaby1-0 -
90'1-0Sumaihan Al Nabit
Gabriel Veiga
-
Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Predrag Rajkovic12Mario Mitaj6Saad Al Mousa4Abdulelah Al-Amri13Muhannad Mustafa Shanqeeti8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante34Steven Bergwijn10Houssem Aouar19Moussa Diaby21Saleh Javier Al-Sheri99Ivan Toney7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga9Firas Al-Buraikan79Franck Kessie40Ali Al-Asmari27Ali Majrashi46Rayan Hamed3Roger Ibanez Da Silva31Saad Yaslam1Abdulrahman Al-Sanbi
- Đội hình dự bị
-
15Hasan Kadesh24Abdulrahman Al-Obood22Abdulaziz Al Bishi33Mohammed Al-Mahasneh42Muath Faquihi77Abdalellah Hawsawi14Awad Al Nashri80Hamed Alghamdi11Ahmed AlghamdiZiyad Mubarak Al Johani 30Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10Sumaihan Al Nabit 8Abdullah Abdo 62Mohammed Sulaiman Bakor 5Bassam Al Hurayji 6Abdullah Al-Ammar 15Alexsander 11Abdulkarim Darisi 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent BlancMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl-Ahli SFC
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
359Số đường chuyền368
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
17Đánh chặn6
-
-
16Ném biên15
-
-
3Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công24
-
-
16Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass24
-
-
104Pha tấn công73
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation