Kết quả Al Kholood vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 46'
    Majed Khalifah  
    Jackson Muleka Kyanvubu  
    0-0
  • 54'
    0-0
    Merih Demiral
  • 54'
    0-0
    Merih Demiral Card changed
  • 60'
    0-0
     Abdullah Al-Ammar
     Mohammed Sulaiman Bakor
  • 71'
    0-0
    Ziyad Mubarak Al Johani
  • 72'
    0-0
     Firas Al-Buraikan
     Gabriel Veiga
  • 79'
    Hamdan Al-Shammari
    0-0
  • 85'
    Sultan Al-Shahri  
    Hamdan Al-Shammari  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Abdulkarim Darisi
     Riyad Mahrez
  • 87'
    0-0
     Ali Al-Asmari
     Ziyad Mubarak Al Johani
  • 90'
    Mohammed Hussain Sawan  
    Hammam Al-Hammami  
    0-0
  • 90'
    Alex Collado Gutierrez
    0-0
  • 90'
    Alex Collado Gutierrez (Assist:Norbert Gyomber) goal 
    1-0
  • Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-1-4-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    15
    Aliou Dieng
    10
    Alex Collado Gutierrez
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    5
    Mohammed Sulaiman Bakor
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Majed Khalifah
    7Sultan Al-Shahri
    11Mohammed Hussain Sawan
    33Jassim Al Ashban
    30Mohammed Alshammari
    45Abdulfattah Asiri
    29Farhah Al-Shamrani
    8Abdulrahman Al Safari
    20Bassem Al-Arini
    Abdullah Al-Ammar 15
    Firas Al-Buraikan 9
    Abdulkarim Darisi 45
    Ali Al-Asmari 40
    Abdullah Abdo 62
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Yaseen Al-Zubaidi 39
    Sumaihan Al Nabit 8
    Fahad Al Rashidi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Ahli SFC
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 349
    Số đường chuyền
    504
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 21
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    24
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
5 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation