Kết quả Al Kholood vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 16/01
Kết quả Al Kholood vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al-Kholood Club vs Al-Ahli Saudi FC, 0h00 ngày 16/1
Đối đầu Al Kholood vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.87-1.25
0.95O 3
0.88U 3
0.821
6.50X
4.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.99O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15
-
Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
46'Majed Khalifah
Jackson Muleka Kyanvubu0-0 -
54'0-0Merih Demiral
-
54'0-0Merih Demiral Card changed
-
60'0-0Abdullah Al-Ammar
Mohammed Sulaiman Bakor -
71'0-0Ziyad Mubarak Al Johani
-
72'0-0Firas Al-Buraikan
Gabriel Veiga -
79'Hamdan Al-Shammari0-0
-
85'Sultan Al-Shahri
Hamdan Al-Shammari0-0 -
86'0-0Abdulkarim Darisi
Riyad Mahrez -
87'0-0Ali Al-Asmari
Ziyad Mubarak Al Johani -
90'Mohammed Hussain Sawan
Hammam Al-Hammami0-0 -
90'Alex Collado Gutierrez0-0
-
90'Alex Collado Gutierrez (Assist:Norbert Gyomber)1-0
-
Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-1-4-134Marcelo Grohe27Hamdan Al-Shammari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong24Abdullah Al-Hawsawi96Kevin NDoram9Myziane Maolida15Aliou Dieng10Alex Collado Gutierrez22Hammam Al-Hammami18Jackson Muleka Kyanvubu99Ivan Toney7Riyad Mahrez10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira24Gabriel Veiga79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani5Mohammed Sulaiman Bakor28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva31Saad Yaslam16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
-
99Majed Khalifah7Sultan Al-Shahri11Mohammed Hussain Sawan33Jassim Al Ashban30Mohammed Alshammari45Abdulfattah Asiri29Farhah Al-Shamrani8Abdulrahman Al Safari20Bassem Al-AriniAbdullah Al-Ammar 15Firas Al-Buraikan 9Abdulkarim Darisi 45Ali Al-Asmari 40Abdullah Abdo 62Abdulrahman Al-Sanbi 1Yaseen Al-Zubaidi 39Sumaihan Al Nabit 8Fahad Al Rashidi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl-Ahli SFC
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
349Số đường chuyền504
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
8Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
21Đánh chặn4
-
-
18Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass24
-
-
84Pha tấn công100
-
-
59Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation