Kết quả Al Kholood vs Al-Ettifaq, 23h20 ngày 10/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31

  • Al Kholood vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Madallah Alolayan
  • 42'
    0-0
    Abdullah Khateeb
  • 68'
    Myziane Maolida (Assist:Abdullah Al-Hawsawi) goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
     Ahmed Bamsaud
     Madallah Alolayan
  • 82'
    1-0
     Abdullah Radif
     Josen Escobar
  • 87'
    1-0
     Abdulaziz Al-Aliwa
     Demarai Gray
  • 90'
    Alex Collado Gutierrez
    1-0
  • 90'
    Hamdan Al-Shammari
    1-0
  • 90'
    1-0
    Mukhtar Ali
  • 90'
    1-0
    Jack Hendry
  • 90'
    1-0
    Mohammed Yousef
  • 90'
    Abdulfattah Asiri  
    Myziane Maolida  
    1-0
  • 90'
    Abdulrahman Al Safari  
    Kevin NDoram  
    1-0
  • 90'
    Mohammed Hussain Sawan  
    Hammam Al-Hammami  
    1-0
  • 90'
    Mohammed Jahfali  
    Alex Collado Gutierrez  
    1-0
  • Al Kholood vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-2-3-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    10
    Alex Collado Gutierrez
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    8
    Georginio Wijnaldum
    11
    Demarai Gray
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    7
    Karl Toko Ekambi
    6
    Mukhtar Ali
    36
    Josen Escobar
    29
    Mohammed Yousef
    4
    Jack Hendry
    70
    Abdullah Khateeb
    33
    Madallah Alolayan
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Mohammed Jahfali
    11Mohammed Hussain Sawan
    8Abdulrahman Al Safari
    45Abdulfattah Asiri
    30Mohammed Alshammari
    51Zaid Al-Anazi
    16Meshari Al Oufi
    99Majed Khalifah
    20Bassem Al-Arini
    Ahmed Bamsaud 24
    Abdullah Radif 21
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
    Marwan Al Haidari 96
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Abdullah Mohammed Madu 3
    Meshal Khayrallah 87
    Mohammed Alkadi 16
    Majed Dawran 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Noureddine Zekri
    Saad Al-Shehri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Ettifaq
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 220
    Số đường chuyền
    609
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 15
    Long pass
    23
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation