Kết quả Al Kholood vs Al-Feiha, 23h25 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33

  • Al Kholood vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Gabriel Vareta
  • 45'
    Hammam Al-Hammami goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 68'
    1-0
     Faris Abdi
     Mokher Al-Rashidi
  • 68'
    1-0
     Malik Al-Abdulmonem
     Khalid Al-Kabi
  • 69'
    1-0
     Nawaf Al-Harthi
     Gojko Cimirot
  • 80'
    1-0
     Sattam Al-Roqi
     Mohammed Al Baqawi
  • 82'
    Aliou Dieng (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu) goal 
    2-0
  • 84'
    2-0
    Otabek Shukurov
  • 85'
    Mohammed Jahfali  
    Hammam Al-Hammami  
    2-0
  • 89'
    Mohammed Hussain Sawan  
    Alex Collado Gutierrez  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Abdulhadi Al-Harajin
     Alejandro Pozuelo
  • Al Kholood vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-1-4-1
    34
    Marcelo Grohe
    8
    Abdulrahman Al Safari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    15
    Aliou Dieng
    10
    Alex Collado Gutierrez
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    9
    Renzo Lopez Patron
    77
    Khalid Al-Kabi
    8
    Alejandro Pozuelo
    22
    Mohammed Al Baqawi
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    10
    Fashion Sakala
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    23
    Gabriel Vareta
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Mohammed Jahfali
    11Mohammed Hussain Sawan
    30Mohammed Alshammari
    29Farhah Al-Shamrani
    51Zaid Al-Anazi
    45Abdulfattah Asiri
    16Meshari Al Oufi
    99Majed Khalifah
    20Bassem Al-Arini
    Faris Abdi 25
    Malik Al-Abdulmonem 99
    Nawaf Al-Harthi 29
    Sattam Al-Roqi 24
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mohammed Al Dowaish 47
    Mansoor Al-Bishi 14
    Ali Al Hussain 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Noureddine Zekri
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Feiha
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    29
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation